请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh tố K
释义
sinh tố K
维生素K <维生素的一种, 黄色油状液体或固体, 溶于油脂。能促进凝血酶元的生成而使血液凝固, 在外科和妇产科中用来防止出血。绿色蔬菜和鱼肉里面含量较多。>
随便看
lời khấn
lời khẳng định
lời kêu gọi
lời kết bài văn
lời kết thúc
lời kịch
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
lời lẽ cũ rích
lời lẽ hùng hồn
lời lẽ khách sáo
lời lẽ lộn xộn rối rắm
lời lẽ mỹ miều
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:38