请输入您要查询的越南语单词:
单词
đốm
释义
đốm
一斑 <指豹身上的一块斑纹。比喻相类似的许多事物中很小的一部分。参看〖管中窥豹〗。>
nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
管中窥豹, 可见一斑。 花斑。
chó đốm
花斑狗。
随便看
mưu ma chước quỷ
mưu mô
mưu mô nham hiểm
mưu mẹo
mưu phản
mưu quyền
mưu sinh
mưu sát
mưu sâu
mưu sĩ
mưu sự
mưu thành
mưu toan
mưu toan ngấm ngầm
mưu trí
mưu tính
mưu tính hại nhau
mưu tính sâu xa
mưu tính trước
mưu đồ
mưu đồ bí mật
mưu đồ cá nhân
mưu đồ đen tối
mươi
mươi lăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:57