请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đốm lửa nhỏ
释义 đốm lửa nhỏ
 火星 <(火星儿)极小的火。>
 búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
 铁锤打在石头上, 迸出不少火星。 星火 <微小的火。>
 đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn
 星火燎原。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:45