请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêng năng
释义
siêng năng
勤; 廑 <尽力多做或不断地做(跟'懒'或'情'相对)。>
siêng năng.
手勤。
勤奋; 勤勉; 孜孜; 孳孳 <不懈地努力(工作或学习)。>
anh ấy siêng năng hơn ai hết.
他比谁都勤谨。
勤谨 <尽力多做或不断地做(跟'懒'或'惰'相对)。勤劳。>
孜孜不怠, 孜孜不倦 <勤奋刻苦, 毫不懈怠。>
孜孜矻矻 <形容勤勉不懈怠的样子。>
随便看
bầu chủ
bầu cử
bầu cử phụ
bầu cử trực tiếp
bầu dục
bầu giời
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:57:29