请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêu
释义
siêu
超 <超出寻常的。>
siêu cấp.
超级。
超级 <超出一般等级的。>
铫; 铫儿 <铫子。>
siêu sắc thuốc; siêu thuốc
药铫儿。
siêu đất
沙铫儿。
沙锅 <用陶土和沙烧成的锅, 不易与酸或碱起化学变化, 大多用来做菜或熬药。>
水壶 <装水的器具。>
随便看
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
báng bổ thần thánh
bá nghiệp
bán ghé
bán giáo viên
bán giùm
bán giảm giá
báng nhạo
báng súng
bán gạt
bánh
bánh bao
bánh bao không nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:51:59