请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạ
释义
lạ
别 <另外。>
mùi vị lạ; phong cách khác thường; thức ăn lạ miệng
别有风味。
不见经传 <经传中没有记载。指人或事物没有什么名气, 也指某种理论缺乏文献上的依据。>
反常 <跟正常的情况不同。>
hiện tượng lạ
反常现象。
冷 <生僻; 少见的。>
lạ.
冷僻。
陌生 <生疏; 不熟悉。>
người lạ.
陌生人。
生僻 <不常见的; 不熟悉的(词语、文字、书籍等)。>
奇怪 <跟平常的不一样。>
随便看
mục hạ vô nhân
mụ chủ kỹ viện
mục kích
mục lân
Mục Lăng
mục lục
mục lục chi tiết
mục lục chung
mục lục tiêu đề
Mục Nam Quan
mục nghĩa
mục nhỏ
mục nát
mục phiêu
mục quan trọng
mục rữa
mục sư
mục tiêu
mục tiêu công kích
mục tiêu cố định
mục trước
mục vịnh
mục đích
mục đích chính
mục đích cuối cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:39