请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạ
释义
lạ
别 <另外。>
mùi vị lạ; phong cách khác thường; thức ăn lạ miệng
别有风味。
不见经传 <经传中没有记载。指人或事物没有什么名气, 也指某种理论缺乏文献上的依据。>
反常 <跟正常的情况不同。>
hiện tượng lạ
反常现象。
冷 <生僻; 少见的。>
lạ.
冷僻。
陌生 <生疏; 不熟悉。>
người lạ.
陌生人。
生僻 <不常见的; 不熟悉的(词语、文字、书籍等)。>
奇怪 <跟平常的不一样。>
随便看
vải tám
vải vá
vải vân nghiêng
vải vóc
vải vẽ tranh sơn dầu
vải vụn
vải vụn cắt thừa
vải xanh sĩ lâm
vải xa tanh
vải xô
vải xù
vải áo mưa
vải ép
vải đay
vải đen láng
vải điều
vải đoạn tây
vải đầu thừa đuôi thẹo
vải đậy
vải đỏ
vả lại
vả miệng
vả mặt
vảnh
vả vào mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:02