请输入您要查询的越南语单词:
单词
Falkland Islands
释义
Falkland Islands
福克兰群岛 <福克兰群岛大西洋南部的一群岛, 在麦哲伦海峡以东。自1830年起由大不列颠控制, 阿根廷也声称其所有权并于1982年由阿根廷军队短暂占领。>
随便看
sản nghiệp tổ tiên
sản phẩm chính
sản phẩm chăn nuôi
sản phẩm dư
sản phẩm loại hai
sản phẩm phụ
sản phẩm sơ chế
sản phẩm thường
sản phẩm thừa
sản phẩm tuyên truyền
sản phẩm tất yếu
sản phẩm đặc biệt
sản phụ
sản tiêu
sản vật
sản xuất
sản xuất công nghiệp
sản xuất dây chuyền
sản xuất hàng hoá
sản xuất nhiều
sản xuất nhỏ
sản xuất phim
sản xuất thừa
sản xuất tại địa phương
sản xuất và tiêu thụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:00