请输入您要查询的越南语单词:
单词
Flo
释义
Flo
氟 <气体元素, 符号F (fluorum)。淡黄绿色, 剧毒, 有强烈的腐蚀性和刺激性。化学性质非常活泼, 与氢直接化合能发生爆炸, 许多金属都能在氟气里燃烧。含氟的塑料和橡胶, 性能特别良好。>
随便看
không cưỡng nổi
không cảm hứng
không cầm nổi lòng
không cầm quyền
không cầm được
không cần
không cần biết đúng sai
không cần biết đến
không cần thiết
không cẩn thận
không cẩu thả
không cật lực
không cố định
không danh
không dao động
không dung
không dung tha
không duyên cớ
không duyên không cớ
không dám
không dám chắc
không dám nhớ lại
không dám nói
không dám nói ra
không dám phiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:36:58