请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân cận
释义
thân cận
腹心 <比喻极亲近的人; 心腹。>
近; 亲切; 切 <亲密; 关系密切。>
thân cận; gần gũi.
亲近。
亲近; 贴己; 贴近; 友 <亲密而接近。>
tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
我真是错认了他, 把他当成贴己的人。 梯己 <亲近的; 贴心的。>
随便看
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
chữ tắt
chữ tục
chữ tự viết
chữ viết
chữ viết khác
chữ viết mẫu
chữ viết ngoáy
chữ viết nhầm
chữ viết nét
chữ viết sai
chữ viết tay
chữ viết trên bia mộ
chữ viết tắt
chữ viết âm tố
chữ viết đúng
lò tôi luyện
lò vi ba
lò vi sóng
lò vôi
lò xay bột mì
lò xo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:33:08