请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi năm
释义
ghi năm
纪年 <记年代, 如中国过去用干支纪年, 从汉武帝到清末又兼用皇帝的年号纪年, 公历纪年用传说的耶稣生年为第一年。>
随便看
lử cò bợ
lử khử lừ khừ
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lửng lơ bay
lửng lơ con cá vàng
lữ
lữ hoài
lữ hành
lữ khách
lững
lững lờ
lững thững
lữ quán
lữ thứ
lữ trình
lữ xá
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đồ
lự
lựa
lựa chọn
lựa chọn phương án tối ưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:12:13