请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủng loại
释义
chủng loại
花样 <花纹的式样。也泛指一切式样或种类。>
nhiều chủng loại
花样繁多。
品; 畴; 类; 品类; 色; 种类; 品种 <根据事物本身的性质或特点而分成的门类。>
chủng loại.
品种。
tăng thêm kiểu dáng, chủng loại sản phẩm.
增加花色品种。
đầy đủ chủng loại.
品种齐全。
chủng loại hàng hoá; chủng loại mặt hàng.
货色。
随便看
cãi cọ ồn ào
cãi lại
cãi lẫy
cãi lẽ
cãi lệnh
cãi lộn
cãi mạng
cãi nhau
cãi nhau như mổ bò
cãi om sòm
cãi trong nhà
cãi vã
cê-ri
cê-si
cò
cò bợ
cò cưa
cò cử
cò hương
còi
còi báo động
còi bóp
còi cọc
còi hơi
còi kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 9:04:09