请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chủng loại
释义 chủng loại
 花样 <花纹的式样。也泛指一切式样或种类。>
 nhiều chủng loại
 花样繁多。
 品; 畴; 类; 品类; 色; 种类; 品种 <根据事物本身的性质或特点而分成的门类。>
 chủng loại.
 品种。
 tăng thêm kiểu dáng, chủng loại sản phẩm.
 增加花色品种。
 đầy đủ chủng loại.
 品种齐全。
 chủng loại hàng hoá; chủng loại mặt hàng.
 货色。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:53:13