请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu pháp bùn
释义
liệu pháp bùn
泥疗 <把泥土加热后敷在局部治疗疾病的方法。临床上用的泥土是黏土、泥炭或水底的淤泥。泥疗有促进血液循环和新陈代谢的作用, 对关节、肌肉和女子性殖器官等慢性炎症有疗效。>
随便看
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
giẫm theo vết cũ
giẫy
giẫy cỏ
giậm
giậm chân
giậm chân tại chỗ
giậm chân đấm ngực
giậm doạ
giận
giận chó đánh mèo
giận cá chém thớt
giận dai
giận dỗi
giận dữ
giận dữ bỏ đi
giận dựng tóc gáy
giận hầm hầm
giận hờn
giận lây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:58