请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu pháp bùn
释义
liệu pháp bùn
泥疗 <把泥土加热后敷在局部治疗疾病的方法。临床上用的泥土是黏土、泥炭或水底的淤泥。泥疗有促进血液循环和新陈代谢的作用, 对关节、肌肉和女子性殖器官等慢性炎症有疗效。>
随便看
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
lời trách
lời trách móc
lời trích dẫn
lời tuyên bố
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
quân nhân dự bị
quân nhân đào ngũ
quân nhạc
quân nhẩy dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:48:17