请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ ngữ
释义
chủ ngữ
主词 <一个命题的三部分之一, 表示思考的对象, 如'糖是甜的'这个命题中的'糖'是主词。>
主语 <谓语的陈述对象, 指出谓语说的是谁或者是什么的句子成分。一般的句子都包括主语部分和谓语部分, 主语部分里的主要的词是主语。例如在'我们的生活很幸福'里, '生活'是主语, '我们的生活'是主语 部分(有些语法书里称主语部分为主语, 称主语为主词)。>
随便看
tiếng xấu
tiếng đa âm
tiếng đơn
tiếng địa phương
tiếng đồn
tiếng đồng hồ
tiếng đồn không ngoa
tiếng động lớn
tiếng ợ
tiến hay lùi đều khó
tiến hoá
tiến hành
tiến hành cùng lúc
tiến hành sau
tiến hành song song
tiến hành theo chất lượng
tiến hành trên quy mô lớn
tiến kiến
tiến kích
tiến lui
tiến lên
tiến lên phía trước
tiến mạnh
tiến một lùi hai
tiến nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:24:29