请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên thuỳ
释义
biên thuỳ
边陲 <边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。>
mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
边境贸易
边疆 <靠近国界的地方, 指较大片的领土, 口语和书面语都用。>
边境 <靠近边界的地方。>
陲 <〈书〉边地。>
biên thuỳ.
边陲
。
疆 ; 疆界 <国家或地域的界限。>
随便看
thăm hỏi tình hình
thăm hỏi ân cần
thăm mạch
thăm mồ mả
thăm mộ
thăm nghèo hỏi khổ
thăm người thân
thăm nhà
thăm nom
thăm rồng đen được ngọc quý
thăm sức khoẻ
thăm thai
thăm thẳm
thăm tù
thăm viếng
thăm vùng đất xưa
thăm đáp lễ
thăn
thăng
Thăng Bình
thăng bằng
thăng bằng bền
thăng bằng luận
thăng bằng ổn định
thăng bằng ở mọi vị trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:48