请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên thuỳ
释义
biên thuỳ
边陲 <边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。>
mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
边境贸易
边疆 <靠近国界的地方, 指较大片的领土, 口语和书面语都用。>
边境 <靠近边界的地方。>
陲 <〈书〉边地。>
biên thuỳ.
边陲
。
疆 ; 疆界 <国家或地域的界限。>
随便看
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
tranh hoạ
tranh hoặc chữ viết
tranh hùng
tranh hơn thua
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
tranh lèo giật giải
tranh lên trước
tranh lụa
tranh lục
tranh minh hoạ
tranh màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:20:47