请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhiệm
释义
chủ nhiệm
主任 <职位名称, 一个部门或机构的主要负责人。>
chủ nhiệm văn phòng; trưởng phòng.
办公室主任。
chủ nhiệm phân xưởng.
车间主任。
trưởng ban; uỷ ban chủ nhiệm
委员会主任。
随便看
chiến tranh tình báo
Chiến tranh và hoà bình
chiến tranh xâm lược
chiến trường
chiến tuyến
chiến tích
chiến tướng
chiến vụ
chiến xa
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:43