请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhiệm
释义
chủ nhiệm
主任 <职位名称, 一个部门或机构的主要负责人。>
chủ nhiệm văn phòng; trưởng phòng.
办公室主任。
chủ nhiệm phân xưởng.
车间主任。
trưởng ban; uỷ ban chủ nhiệm
委员会主任。
随便看
thu nhỏ miệng lại
thun lủn
si ngốc
sinh biến
sinh bình
sinh bệnh
sinh chuyện
sinh con gái
sinh con so
sinh con trai
sinh con đầu lòng
sinh cơ lập nghiệp
sinh dưỡng
sinh dục
sinh hoạt
sinh hoạt phí
sinh hoạt thường ngày
sinh hoạt tổ chức
sinh hoạt vợ chồng
sinh hoạt đoàn thể
sinh kháng thể
sinh khí
sinh khó
sinh kế
sinh kế của gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:08