请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chủ nhiệm
释义 chủ nhiệm
 主任 <职位名称, 一个部门或机构的主要负责人。>
 chủ nhiệm văn phòng; trưởng phòng.
 办公室主任。
 chủ nhiệm phân xưởng.
 车间主任。
 trưởng ban; uỷ ban chủ nhiệm
 委员会主任。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:43