请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhật
释义
chủ nhật
礼拜; 礼拜天 <星期日(因基督教徒在这一天做礼拜)。也叫礼拜日。>
星期 <星期日的简称。>
nghỉ ngày chủ nhật
星期休息。
随便看
bài viết
bài vè
bài văn
bài văn mẫu
bài văn sách
bài văn vần
bài vị
bài vở
bài vở và bài tập
bài xuất
bài xã luận ngắn
bài xích
bài điếu ca
bài đàn
Bà la môn
bà lão
bà lớn
bà mai
bà mo
bà mẹ và trẻ em
bà mối
bà mụ
bàn
bàn bát tiên
bàn bóng bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:17:36