请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nhật
释义
chủ nhật
礼拜; 礼拜天 <星期日(因基督教徒在这一天做礼拜)。也叫礼拜日。>
星期 <星期日的简称。>
nghỉ ngày chủ nhật
星期休息。
随便看
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:16:58