请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngành dịch vụ
释义
ngành dịch vụ
服务行业 <为了服务、使人生活上得到方便的行业, 如饮食业、旅馆业、理发业、修理生活日用品的行业等。>
随便看
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
cao su xốp
cao sách
cao sâu
cao sĩ
cao sơn
cao sơn lưu thuỷ
cao sản
cao sảng
cao số
cao sừng sững
cao tay
cao thuốc phiện
cao thâm
cao thượng
cao thấp
cao thế
cao thủ
cao to
cao to lực lưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:52