请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ quản
释义
chủ quản
持; 主管; 宰; 料理 <负主要责任管理(某一方面)。>
ngành chủ quản; bộ môn chủ quản
主管部门。
chủ quản công việc thu mua nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm.
主管原料收购和产品销售。
hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.
听神经主管听觉和身体平衡的感觉。
随便看
ngựa hay
ngựa hoa
ngựa hoang
ngựa hồng
ngựa khoẻ
ngựa khoẻ dồn roi
ngựa khó thuần phục
ngựa không dừng vó
ngựa lông vàng đốm trắng
ngựa nhớ chuồng
ngựa non
ngựa nòi
ngựa phi
ngựa rừng
ngựa sa người ngã
ngựa sắt
ngựa thi
ngựa thần lướt gió tung mây
ngựa thồ
ngựa tre
ngựa truy
ngựa trời
ngựa tía
ngựa túc sương
ngựa tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:52:01