请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ quản
释义
chủ quản
持; 主管; 宰; 料理 <负主要责任管理(某一方面)。>
ngành chủ quản; bộ môn chủ quản
主管部门。
chủ quản công việc thu mua nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm.
主管原料收购和产品销售。
hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.
听神经主管听觉和身体平衡的感觉。
随便看
đốc thúc
đốc tín
đốc tật
đốc-tờ
đối
đối bạch
đối chiếu
đối chiếu sửa chữa
đối chất
đối chọi
đối chọi gay gắt
đối chọi lại
đối chứng
đối câu đối
đối cảnh sinh tình
đối diện
đối gia đối giảm
đối kháng
đối liên
đối lưu
đối lập
đối lập nhau
đối lập thống nhất
đối mặt
đối nghịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:55:37