请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn già
释义
bạn già
老伴 <老年夫妇的一方。>
老友 <相交多年情感深厚的朋友。>
随便看
kìm cặp
kìm cặp kíp mìn
kìm cặp que hàn
kìm gắp
kìm gắp than
kìm hãm
kìm kẹp ray
kìm lò lửa
kìm lòng không đậu
kìm lại
kìm mỏ lệch
kìm mỏ vịt
kìm nhọn đầu
kìm nhổ đinh
kìm nén
kìm rèn miệng bằng
kìm rèn miệng vuông
kìm răng bắt ống
kìm sắt
kìm thợ rèn
kìm điện
kình
kình chống
kình nghê
kình ngạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:14