请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộp đựng cơm
释义
hộp đựng cơm
饭盒 ; 饭盒儿 <用来装饭菜的盒子, 用铝、不锈钢等制成。>
随便看
thương vong
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:24