请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộp đựng cơm
释义
hộp đựng cơm
饭盒 ; 饭盒儿 <用来装饭菜的盒子, 用铝、不锈钢等制成。>
随便看
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
chớm yêu
chớn
chớn chở
chớ như
chớ nên
chớ nói
chớp
chớp bóng
chớp chớp
chớp giật
chớp lạch
chớp mắt
chớp một cái
chớp nhoáng
chớp nháy
chớp sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:24:27