请输入您要查询的越南语单词:
单词
một cột khó chống
释义
một cột khó chống
一木难支 <比喻艰巨的事业不是一人之力所能胜任的。>
随便看
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
KGB
kha
Kha Hãn
khai
khai báo
khai bút
khai băng
khai canh
khai chiến
khai cuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:27