请输入您要查询的越南语单词:
单词
một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy
释义
một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy
杯水车薪 <《孟子·告子上》:"犹以一杯水救一车薪之火也。"用一杯水去救一车着了火的柴, 比喻无济于事。>
随便看
tiếng Phổ thông
tiếng phụ
tiếng Quan Thoại
tiếng rao
tiếng rao hàng
tiếng suông
tiếng sét
tiếng sét giữa trời xanh
tiếng sấm
tiếng thét
tiếng thông reo
tiếng thông tục
tiếng thơm muôn thuở
tiếng tim đập
tiếng Trung Quốc
tiếng truyền muôn thuở
tiếng trống canh
tiếng tăm lừng lẫy
tiếng tăm truyền xa
tiếng tốt
tiếng tụng kinh
tiếng vang
tiếng vọng lại
tiếng xấu
tiếng đa âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:09:52