请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp lưu
释义
hợp lưu
合流 <(河流)汇合一起。>
sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
运河和大清河在天津附近合流。 总汇 <(水流)会合。>
随便看
súng kíp
súng kỵ binh
súng liên thanh
súng lục
súng lục Brâu-ning
súng máy
súng máy bán tự động
súng máy hạng nhẹ
súng mô-ze
súng mút
súng ngắn
súng ngắn ổ quay
súng nhiều nòng
súng nòng dài
súng phun lửa
súng phóng lựu đạn
súng săn
súng thần công
súng tiểu liên
súng tiểu liên Tôm-xơn
súng trung liên
súng trái phá
súng trường
súng vác vai, đạn lên nòng
súng đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:45:26