请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp lưu
释义
hợp lưu
合流 <(河流)汇合一起。>
sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
运河和大清河在天津附近合流。 总汇 <(水流)会合。>
随便看
vùng đất thấp
vùng đất trù phú
vùng đất trọng yếu
vùng đầm lầy
vùng địa chấn
vùng địa cực
vùng định cư
vùng động đất
vùn vụt
vù vù
vú
vú bò
vú cao su
vú em
vú già
vú giả
vú lép
vú sữa
vút
vút lên trời cao
vút qua
văn
văn ai
văn bia
văn biền ngẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:45:23