请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp lưu
释义
hợp lưu
合流 <(河流)汇合一起。>
sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
运河和大清河在天津附近合流。 总汇 <(水流)会合。>
随便看
cau đậu
cau ớt
ca-vát
ca-vét
ca vũ
ca vũ kịch
ca vịnh
ca-xi-a
Ca-xtri
ca xướng
cay
cay cay
cay chua
cay cú
cay cảy
Cayenne
cay mũi
cay mắt
cay nghiệt
cay xè
cay xé
cay đắng
cay đắng ngọt bùi
cay độc
ca-đi-mi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:38:45