请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp nhau
释义
hợp nhau
对付 <感情相投合。>
合得来 <性情相合, 能够相处。>
入港 <(交谈)投机(多见于早期白话)。>
hai người nói chuyện rất hợp nhau.
二人谈得入港。 入垄 <(交谈)投机。>
契; 投合 <合得来。>
投缘 <情意相合(多指初交)。>
叶 <和洽; 相合。>
相符 <彼此一致。>
相投 < (思想、感情等)彼此合得来。>
随便看
độ sâu
độ sâu ngậm nước
độ sôi
đột
đột biến
độ thoát
độ thu nhỏ
độ thuần chất
độ thâm nhập
độ thấm nước
độ thực
độ tinh chất
độ tinh khiết
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:51