请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp nhau
释义
hợp nhau
对付 <感情相投合。>
合得来 <性情相合, 能够相处。>
入港 <(交谈)投机(多见于早期白话)。>
hai người nói chuyện rất hợp nhau.
二人谈得入港。 入垄 <(交谈)投机。>
契; 投合 <合得来。>
投缘 <情意相合(多指初交)。>
叶 <和洽; 相合。>
相符 <彼此一致。>
相投 < (思想、感情等)彼此合得来。>
随便看
không vui
không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
không văn minh
không vướng
không vướng mắc
không vượng
không vận
không vội
không vội vàng
không với tới
không vợ
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
không vừa ý
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:06:50