请输入您要查询的越南语单词:
单词
xỉa
释义
xỉa
剔 <从缝隙里往外挑。>
插 <长形或片状的东西放进、挤入、刺进或穿入别的东西里。>
拿出。
摊开; 展开。
孕妇产前的脚肿。
戟指。
随便看
tầm súng
tầm thước
tầm thường
tầm tã
tầm tầm
tầm vóc
tầm vông
tầm xa
tầm xuân
tầm xích
tần
tần cát liễu
tầng
tầng bình lưu
tầng bậc
tầng cao nhất
tầng chứa dầu
tầng cảm quang
tầng dưới
tầng dưới cùng
tầng dầu
tầng gác
tầng hình thành
tầng hầm
trò giỏi hơn thầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:06:55