请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ trình
释义
lộ trình
地 <路程(用于里数、站数后)。>
lộ trình qua hai ga.
两站地
航程 <指飞机、船只航行的路程。>
里程 ; 道里 <路程, 里程。>
bảng lộ trình.
里程表。
lộ trình khứ hồi.
往返里程。
路程; 程; 路; 路途; 行程 <运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。>
旅程 <旅行的路程。>
途程 <路程(多用于比喻)。>
游程 <游玩的路程; 旅游的路程。>
lộ trình 3. 000 dặm
游程三千里。
随便看
muối mặt
muối mỏ
muối phe-ri xia-nic ka-li
muối sun-fát na-tri
muối thô
muối tinh
muối tiêu
muối tảng
muối vô cơ
muối vừng
muối ăn
muốn
muống
muống lọc
muốn gì được nấy
muốn hơn người
muốn làm cha thiên hạ
muốn làm gì thì làm
muốn làm liền
muốn làm ngay
muốn mà chẳng giúp được
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:15