请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu lái
释义
tàu lái
领航船; 引水船。
随便看
tấm thảm
tấm thớt
tấm trùm
tấm trải giường
tấm tôn
tấm tắc
tấm tức
tấm vách ngăn
tấm ván
tấm ván giậm
tấm vật liệu
tấm âm
tấm ép ngang
tấm ép đứng
tấm đúc sẵn
tấm đậy
tấm đệm
tấm độn
tấm đỡ lò-xo
tấm ảnh
tấm ảnh nhỏ
tấn
tấn Anh
tấn cây số
tấn công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:04