请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu lượn
释义
tàu lượn
滑翔机 <没有动力装置, 构造简单而轻便的飞行器, 有翅膀, 用于飞行训练和航空体育运动。一般用飞机、汽车或弹性绳索等来牵引它上升, 然后借上升气流在空中滑翔。>
随便看
mã ngoài
mãng xà
mãnh
mãnh cầm
mãnh dũng
mãnh liệt
mãnh thú
Mãnh Trì
mãnh tướng
mãn hạn
mãn khoá
mãn kiếp
mãn kỳ
mãn nguyện
mãn phục
mãn số
mãn tang
mãn tính
mãn túc
mã não
mãn ý
mãn đại
mãn địa hồng
mãn đời
mão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:04:58