请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ranh giới
释义
đường ranh giới
分界 ; 分界线 <划分开地区的界线。>
Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
赤道是南半球和北半球的分界。
分水岭; 分水线 <两个流域分界的山脊或高原。>
随便看
an dưỡng
an dưỡng đường
an dạ
an dật
ang
An Giang
an gia phí
An-giê
An-giê-ri
an giấc
an giấc ngàn thu
Angola
a nguỵ
anh
anh bạn
anh chàng
anh chàng lỗ mãng
anh chị
anh chị em
anh chị em cùng cha khác mẹ
anh chị em họ
anh chị em ruột
anh chồng
anh con bác
Anh Cát Lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:41:44