请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường ranh giới
释义
đường ranh giới
分界 ; 分界线 <划分开地区的界线。>
Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
赤道是南半球和北半球的分界。
分水岭; 分水线 <两个流域分界的山脊或高原。>
随便看
đánh máy và in rô-nê-ô
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
đánh mốt
đánh một giấc
đánh nam dẹp bắc
đánh ngã
đánh người
đánh người thất thế
đánh nhanh thủ chắc
đánh nhau
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng như tuyết
trắng nhợt
trắng nuột
trắng nõn
trắng nõn nà
trắng sáng
trắng tay
trắng thuần
trắng tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:19