请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường rãnh
释义
đường rãnh
巷; 巷道 <采矿或探矿时在地面或地下挖掘的大致成水平方向的坑道。一般用于运输和排水, 地下的也用于通风。>
随便看
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
điện tử
điện tử dương
điện tử học
điện tử học vô tuyến
điện tử sơ cấp
điện tử thứ cấp
điện tử âm
điện văn
điện vị khí
điện vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:36