请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường rãnh
释义
đường rãnh
巷; 巷道 <采矿或探矿时在地面或地下挖掘的大致成水平方向的坑道。一般用于运输和排水, 地下的也用于通风。>
随便看
chức viên
chức vật
chức vị
chức vị cao
chức vị chính
chức vị quan lại
chức vị quan trọng
chức vị trống
chức vụ
chức vụ ban đầu
chức vụ cao
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:59:38