请输入您要查询的越南语单词:
单词
son môi
释义
son môi
口红; 唇膏 <化妆品, 用来涂在嘴唇上使颜色红润。>
随便看
tẻ ngắt
tẻ nhạt
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế bào
tế bào chất
tế bào gai
tế bào học
tế bào sinh trưởng
tế bào thần kinh
tế bào trứng
tế bào tuyến
tế bần
tếch
tếch toát
Tếch-xát
Tếch-xớt
tế dung
tế khuẩn
tế khốn
tế lễ
tế lễ dọc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:11:44