请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gấp rút
释义 gấp rút
 赶工 <为按时或提前完成任务而加快进度。>
 ngày đêm gấp rút đào con kênh.
 日夜赶工挖水渠。 赶忙 <赶紧; 连忙。>
 tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.
 趁熄灯前赶忙把日记写完。 火烧眉毛 <比喻非常急迫。>
 đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
 这是火烧眉毛的事儿, 别这么慢条斯理的。 火速 <用最快的速度(做紧急的事)。>
 急促 <(时间)短促。>
 thời gian gấp rút, không thể do dự được nữa.
 时间很急促, 不能再犹豫了。 加紧 <加快速度或加大强度。>
 chuẩn bị gấp rút.
 加紧准备。
 紧迫 <没有缓冲的余地; 急迫。>
 迫不及待 <急迫得不能再等待。>
 上紧 <赶快; 加紧。>
 lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
 麦子都熟了, 得上紧割啦!
 要紧 <急着(做某件事)。>
 紧着 <加紧。>
 thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
 下星期一就要演出了, 咱们得紧着练。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:34