请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầy dựng
释义
gầy dựng
打下 <尊定(基础)。>
建筑 <造房子、修路、架桥等。>
tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
一切剥削者都是把自己的享乐建筑在劳动人民的痛苦之上的。 开业 <商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动。>
随便看
chất tổng hợp hữu cơ
chất tử
chất vôi
chất vô định hình
chất vải
chất vấn
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
chất điện phân
chất đàn hồi
chất đường
chất đạm
chất đất
chất đặc
chất đống
chất đốt
chất đốt hạt nhân
chất đồng vị
chất độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:46:15