请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy bay phản lực
释义
máy bay phản lực
喷气式飞机 <用喷气发动机做动力装置的飞机。这种飞机靠燃料燃烧时所产生的气体向后喷射的反冲作用来推进。速度很高, 超音速飞机都是这种类型的飞机。>
随便看
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
được điểm
được đây mất đó
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:50