请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình răng
释义
hình răng
hình răng cưa
随便看
hoa mật
hoa mắt
hoa mắt ù tai
hoa mặt trời
hoa mộc
hoa mộc lan
hoa mỹ
Hoa Nam
hoan ca
hoang
hoang báo
hoang dâm
hoang dâm vô sỉ
hoang dâm vô độ
hoang dã
hoang dại
Hoa Nghiêm Tông
hoang hoá
hoang hoác
hoang liêu
hoang mang
hoang mang lo sợ
hoang mang rối loạn
hoang mạc
hoang niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:18:29