请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ gà mắng chó
释义
chỉ gà mắng chó
指鸡骂狗; 指桑骂槐 <比喻表面上骂这个人, 实际上骂那个人。>
随便看
nanh nọc
nan hoa
nanh sấu
nanh vuốt
nanh vuốt ma quỷ
nanh ác
nan lòng
nan quạt
nan ruột
nan tre
nan trị
na ná
na ná như nhau
nao
Nao Châu
nao lòng
nao nao
nao núng
nao sa
Nap-ta-lin
Na Rì
Nashiville
Nashua
Na Tra
Na-tri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:23:21