请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ huyết
释义
chỉ huyết
止血 (cầm máu) <使伤口不再流血。>
thuốc chỉ huyết; thuốc cầm máu.
止血散。
随便看
thân thể
thân thể cường tráng
thân thể khoẻ mạnh
thân thể và khí phách
thân tre
thân tri
thân trên
thân trúc
thân trước
thân trần
thân tàu
thân tâm
thân tình
thân tín
thân tặng
thân tộc
thân vương
thân xe
thân xác
thân xác thối tha
thân xương
thân yêu
thân ái
thân đê
thân đơn bóng chiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:39:32