请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ huy điều hành
释义
chỉ huy điều hành
提调 <指挥调度。>
xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.
这个车场的车辆由他一个提调。
随便看
cung lửa
cung mệnh
cung mực
cung nga
cung nghênh
cung nguyệt
cung nhân
cung nỏ
cung nữ
cung phi
cung phụng
cung Quảng
cung Sin
cung thiếu nhi
cung thiềm
cung thái tử
cung thương
cung thất
cung thể thao
cung thỉnh
cung tiêu
cung tiễn
cung tiễn thủ
cung trang
cung trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:48