请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thái xã hội
释义
hình thái xã hội
社会形态 <指由一定的经济基础和上层建筑构成的整体。也叫社会形态。原始共产主义社会、奴隶社会、封建社会、资本主义社会、共产主义社会是人类社会的五种基本形态。>
随便看
hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp
hợp tác xã tiêu thụ
hợp tác xã tín dụng
hợp tác xã vận tải
hợp tác xã đánh cá
hợp táng
hợp tình hợp lý
hợp tính
lỗ ngắm
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:09:49