请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hồ mẹ con
释义
đồng hồ mẹ con
母钟 ; 子母钟 <大型企业、商场、车站等处用的成组的计时钟。其中控制、带动其他钟运转的精确的钟叫母钟, 受母钟控制的钟叫子钟。>
随便看
đế giầy
đế hiệu
đế hoa
đế khuỷu
đếm
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
đến bây giờ
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
đến cùng ăn cho vui
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:47:23