请输入您要查询的越南语单词:
单词
hò dô ta
释义
hò dô ta
杭育 <象声词, 重体力劳动(大多集体操作)时呼喊的声音。>
哼唷 <叹词, 做重体力劳动(大多集体操作)时发出的有节奏的声音。>
随便看
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
vệ phòng
vệ quốc
vệ quốc quân
vệ sinh
vệ sinh bà mẹ và trẻ em
vệ sinh công cộng
vệ sĩ
vệt
vệt cát ở bờ biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:44:45