请输入您要查询的越南语单词:
单词
hóc búa
释义
hóc búa
缠手 <(事情)难办; 病(难治)。>
棘手 <形容事情难办, 象荆棘刺手。>
vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
棘手的问题。
扎手 <比喻事情难办。>
伤脑筋; 难对付 <形容事情难办, 费心思。>
随便看
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
mô liên kết
mô-men quay
học chung
học chính
học chả hay, cày chả biết
học chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:32:27