请输入您要查询的越南语单词:
单词
hói đầu
释义
hói đầu
秃顶 <头顶脱落了全部或大部分头发。>
歇顶 <成年人因为患某种病或者随着年龄的增长, 头顶的头发逐渐脱落。>
秃头。<头发脱光或剃光的头。>
随便看
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
toàn bộ hệ thống thiên thể
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật
toàn bộ thiết bị
toàn bộ tin tức
toàn bộ tình hình
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
toàn dân
toàn hoả
toà nhà
toà nhà hình tháp
toà nhà đồ sộ
toàn hảo
toàn là
toàn lực
toàn mỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:20