请输入您要查询的越南语单词:
单词
hói đầu
释义
hói đầu
秃顶 <头顶脱落了全部或大部分头发。>
歇顶 <成年人因为患某种病或者随着年龄的增长, 头顶的头发逐渐脱落。>
秃头。<头发脱光或剃光的头。>
随便看
lịch cà lịch kịch
lịch cũ
lịch duyệt
lịch dạy học
lịch Gơ-ri
lịch Hồi giáo
lịch Islam
lịch kịch
lịch luyện
lịch lãm
lịch ngày
lịch năm
lịch pháp
lịch sử
lịch sử học
lịch sử nhà máy
lịch sử quan
lịch sử thơ ca
lịch sử Đảng
lịch sự
lịch sự tao nhã
lịch thanh
lịch thiệp
lịch tháng
lịch thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:30