请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiến thức hạn hẹp
释义
kiến thức hạn hẹp
孤陋寡闻; 固陋 <知识浅陋, 见闻不广。>
眼皮子浅 <见识浅; 眼光短。>
管窥筐举 <比喻孤陋寡闻, 见识狭窄。>
随便看
đâu ngờ
đâu phải vậy
đâu ra đó
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
đâu đâu cũng có
đâu đâu cũng thấy
đâu đây
đâu đã vào đấy
đâu đó
đâu đấy
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:05:06