请输入您要查询的越南语单词:
单词
hô hấp
释义
hô hấp
呼吸 <生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸, 低等动物靠皮肤呼吸, 植物通过表面的组织进行气体交换。>
随便看
quạt tròn
quạt trần
quạt tường
quạt vả
quạt xếp
quạt điện
quạu
quạu quạu
quạu qụo
quả
quả anh đào
quả banh
quả banh bi-a
quả bàn đào
quả báng
quả bánh mì
quả báo
quả bì
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:33