请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiểu chủ
释义
tiểu chủ
小业主 <占有少量资财, 从事小规模的生产经营, 不雇用或雇用少数工人的小工商业者。一般属于小资产阶级。>
随便看
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:25:16