请输入您要查询的越南语单词:
单词
núi
释义
núi
岵 <多草木的山。>
峦; 山; 岫 <地面形成的高耸的部分。>
dãy núi.
山峦。
núi.
岗峦。
núi cao.
峰峦。
núi non trùng điệp.
重峦叠嶂。
một ngọn núi.
一座山。
núi cao.
高山。
núi xa
远岫。
山岗子; 山岗 <不高的山。>
陀 <山冈。>
随便看
ủng cao su
ủng hộ
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
ủng hộ và yêu mến
ủng không thấm nước
ủng sũng
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
ủ rũ
ủ rượu
ủ rượu lại
ủ xi-lô
ủ ê
ủ ê thất vọng
ủ ấm rau hẹ
ủ ấp
Ứng Hoà
Ứng huyện
Ứng Sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:01:54