请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời dẫn
释义
lời dẫn
导言 <绪论。>
垫话 <相声演员表演正式节目前所说的开场白, 用以引起观众注意或点出下面正式节目的内容。>
方
背躬 <戏曲的旁白。>
随便看
trống nhỏ
trống quân
trống rao hàng
trống rỗng
trống tay
trống toang
trống trơn
trống trận
trống vắng
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
trống định âm
trống đồng
trốn học
trốn khỏi
trốn nợ
trốn thoát
trốn thuế
trốn tránh
trốn tránh khó nhọc
trốn tránh trách nhiệm
trốn tìm
trốn tù
trốn việc
trốn việc quan đi ở chùa
trốn vào đồng hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:18:18