请输入您要查询的越南语单词:
单词
rác rưởi
释义
rác rưởi
沉渣 <沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。>
废物 <失去原有使用价值的东西。>
粪土 <粪便和泥土。比喻不值钱的东西。>
圾 <脏土或扔掉的破烂东西。>
垃圾; 秽土 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
quét sạch rác rưởi của xã hội.
清除社会垃圾。 脏土 <尘土、垃圾等。>
随便看
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:46