请输入您要查询的越南语单词:
单词
rác rưởi
释义
rác rưởi
沉渣 <沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。>
废物 <失去原有使用价值的东西。>
粪土 <粪便和泥土。比喻不值钱的东西。>
圾 <脏土或扔掉的破烂东西。>
垃圾; 秽土 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
quét sạch rác rưởi của xã hội.
清除社会垃圾。 脏土 <尘土、垃圾等。>
随便看
tuyến giữa
tuyến hôi
tuyến hồng ngoại
tuyến lệ
tuyến lửa
tuyến mật
tuyến mồ hôi
tuyến ngoài
tuyến ngoại tiết
tuyến nhũ
tuyến nước bọt
tuyến nước mắt
tuyến nướt bọt
tuyến nội tiết
tuyến sinh dục
tuyến sữa
tuyến thượng thận
tuyến tiếp viện
tuyến tiết chất độc
tuyến tiền liệt
tuyến trên thận
tuyến trước
tuyến tuỵ
tuyến tính dục
tuyến yên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 20:24:11