请输入您要查询的越南语单词:
单词
rác rưởi
释义
rác rưởi
沉渣 <沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。>
废物 <失去原有使用价值的东西。>
粪土 <粪便和泥土。比喻不值钱的东西。>
圾 <脏土或扔掉的破烂东西。>
垃圾; 秽土 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
quét sạch rác rưởi của xã hội.
清除社会垃圾。 脏土 <尘土、垃圾等。>
随便看
cửa bụt
cửa cao nhà rộng
cửa chính
cửa chó chui
cửa chùa
cửa chắn gió
cửa chắn song
cửa chống
cửa chớp
cửa cong vênh
cửa cuốn
cửa cái
cửa công
cửa cống
cửa cống bàn tròn
cửa cống chính
cửa cống dưới
cửa cống ghép
cửa cống nổi
cửa cống tháo nước
cửa cống thẳng
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:13