请输入您要查询的越南语单词:
单词
rách rưới
释义
rách rưới
褴褛; 蓝缕 <(衣服)破烂。>
quần áo rách rưới.
衣衫褴褛。
书
鹑衣 <破烂不堪、补丁很多的衣服。>
书
顑 <形容饥饿。>
随便看
inh
inh giời
in hoa
inh tai
inh trời
inh ích
in hệt
inh ỏi
in khắc gỗ
in li-tô
in lại
in lần thứ hai
in lồng hình
in lồng màu
in màu
in máy
in nhuộm
in nháp
in như
in nước
in nửa trang giấy
in rô-nê-ô
in rời
in-su-lin
in sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:58:35